XEM NHANH ĐÁP ÁN TỐT NGHIỆP THPT 2013
TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2013
TRA CỨU ĐIỂM THI VÀO LƠP 10 THPT 2013
TRA CỨU ĐIỂM THI VÀO ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG 2013
Điểm chuẩn 2013 trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN) sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi có.
Mã trường: QHX
Mời các bạn tham khảo điểm chuẩn của ĐH khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN) các năm trước:
Năm 2009
Năm 2010:
Các ngành có chỉ tiêu xét tuyển NV2 gồm
Năm 2011:
Năm 2012:
Mã trường: QHX
Mời các bạn tham khảo điểm chuẩn của ĐH khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN) các năm trước:
Năm 2009
Các ngành đào tạo | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn 2008 | Điểm chuẩn 2009 và xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
Toán học | 101 | A | 18,0 | 17,0 | 15 |
Toán – Cơ | 102 | A | 18,0 | 17,0 | 15 |
Toán – Tin ứng dụng | 103 | A | 19,0 | 17,0 | 35 |
Vật lý | 106 | A | 18,0 | 18,0 | |
Khoa học vật liệu | 107 | A | 17,0 | 25 | |
Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 18,0 | 17,0 | 15 |
Khí tượng – Thủy văn – Hải dương | 110 | A | 18,0 | 17,0 | 65 |
Công nghệ biển | 112 | A | 18,0 | 17,0 | 35 |
Hóa học | 201 | A | 19,0 | 19,5 | |
Công nghệ hóa học | 202 | A | 20,0 | 19,5 | |
Địa lý | 204 | A | 18,0 | 17,0 | 10 |
B | 20,0 | ||||
Địa chính | 205 | A | 18,0 | 17,0 | |
B | 20,0 | ||||
Địa chất | 206 | A | 18,0 | 17,0 | 40 |
Địa kỹ thuật – địa môi trường | 208 | A | 18,0 | 17,0 | 45 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 18,0 | 17,0 | 35 |
Sinh học | 301 | A | 18,0 | ||
B | 24,0 | 21,0 | |||
Công nghệ sinh học | 302 | A | 17,0 | ||
B | 25,0 | 21,0 | |||
Khoa học đất | 203 | A | 18,0 | 17,0 | |
B | 22,0 | 21.0 | |||
Khoa học môi trường | 303 | A | 18,0 | 19,0 | |
B | 26,0 | 22,0 | |||
Công nghệ môi trường | 305 | A | 18,0 | 19,0 |
Năm 2010:
Các ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 |
- Tâm lí học | 501 | A | 17,0 |
C | 19,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Khoa học quản lí | 502 | A | 17 |
C | 20,5 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 19,0 | ||
- Xã hội học | 503 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Triết học | 504 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Chính trị học | 507 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Công tác xã hội | 512 | C | 18,5 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Văn học | 601 | C | 20,5 |
D1,2,3,4,5,6 | 19,5 | ||
- Ngôn ngữ học | 602 | C | 19,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Lịch sử | 603 | C | 19,5 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,5 | ||
- Báo chí | 604 | C | 18,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Thông tin – Thư viện | 605 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | 606 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Đông phương học | 607 | C | 22,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 19,0 | ||
- Quốc tế học | 608 | A | 17,0 |
C | 20,5 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Du lịch học | 609 | A | 17,0 |
C | 21,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 19,0 | ||
- Hán Nôm | 610 | C | 18,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Nhân học | 614 | A | 17,0 |
C | 18,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | ||
- Việt Nam học | 615 | C | 18,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 |
Các ngành đào tạo đại học | Mã ngành | Khối thi | Xét tuyển NV2 | |
Điểm sàn | Chỉ tiêu | |||
- Triết học | 504 | A | 17,0 | 15 |
C | 18,0 | 40 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 15 | ||
-Chính trị học | 507 | C | 18,0 | 25 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 10 | ||
- Ngôn ngữ học | 602 | C | 19,0 | 10 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 20 | ||
- Thông tin – Thư viện | 605 | A | 17,0 | 10 |
C | 18,0 | 40 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 15 | ||
- Nhân học | 614 | A | 17,0 | 10 |
C | 18,0 | 35 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 20 | ||
- Việt Nam học | 615 | C | 18,0 | 30 |
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | 15 |
Ngành (Mã ngành) | Khối thi | Điểm chuẩn NV 1 |
Xét tuyển NV 2 | |
---|---|---|---|---|
Điểm nhận hồ sơ |
Dự kiến chỉ tiêu |
|||
Tâm lí học (501) | A | 16.0 | - | - |
C | 18.5 | - | - | |
D | 17.0 | - | - | |
Khoa học quản lí (502) | A | 16.0 | - | - |
C | 18.0 | - | - | |
D | 17.0 | - | - | |
Xã hội học (503) | A | 16.0 | 16.0 | 10 |
C | 17.0 | 17.0 | 10 | |
D | 17.0 | 17.0 | 10 | |
Triết học (504) | A | 16.0 | 16.0 | 20 |
C | 17.0 | 17.0 | 55 | |
D | 17.0 | 17.0 | 20 | |
Chính trị học (507) | A | 16.0 | 16.0 | 15 |
C | 17.0 | 17.0 | 20 | |
D | 17.0 | 17.0 | 10 | |
Công tác xã hội (512) | C | 17.5 | - | - |
D | 17.0 | - | - | |
Văn học (601) | C | 17.0 | 17.0 | 50 |
D | 17.0 | 17.0 | 30 | |
Ngôn ngữ học (602) | C | 18.0 | 18.0 | 30 |
D | 18.0 | 18.0 | 40 | |
Lịch sử (603) | C | 17.0 | - | - |
D | 17.0 | - | - | |
Báo chí (604) | C | 20.0 | - | - |
D | 18.0 | - | - | |
Thông tin – Thư viện (605) | A | 16.0 | 16.0 | 20 |
C | 17.0 | 17.0 | 40 | |
D | 17.0 | 17.0 | 30 | |
Lưu trữ và Quản trị văn phòng (606) | A | 16.0 | - | - |
C | 19.0 | - | - | |
D | 17.0 | - | - | |
Đông phương học (607) | C | 19.0 | - | - |
D | 17.0 | - | - | |
Quốc tế học (608) | A | 16.0 | - | - |
C | 17.0 | - | - | |
D | 17.0 | - | - | |
Du lịch học (609) | A | 16.0 | - | - |
C | 19.0 | - | - | |
D | 17.0 | - | - | |
Hán Nôm (610) | C | 17.0 | 17.0 | 10 |
D | 17.0 | 17.0 | 10 | |
Nhân học (614) | A | 16.0 | 16.0 | 20 |
C | 17.0 | 17.0 | 40 | |
D | 17.0 | 17.0 | 20 | |
Việt Nam học (615) | C | 17.0 | - | - |
D | 17.0 | - | - | |
Sư phạm Ngữ văn (611) | C | 17.0 | 17.0 | 40 |
D | 17.0 | 17.0 | 20 | |
Sư phạm Lịch sử (613) | C | 17.0 | - | - |
D | 17.0 | - | - |
Năm 2012:
TT | Ngành/Đơn vị | Chỉ tiêu | Khối thi | Điểm trúng tuyển đợt 1 | Chỉ tiêu tuyển đợt 2 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2 |
III | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | 1.153 | 187 | |||
1 | Tâm lý học | 80 | A | 18,0 | ||
B | 19,5 | |||||
C | 20,0 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 18,5 | |||||
2 | Khoa học quản lý | 85 | A | 17,0 | ||
C | 21,5 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,5 | |||||
3 | Xã hội học | 60 | A | 16,0 | ||
C | 18,0 | 10 | 18,0 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
4 | Triết học | 55 | A | 16,0 | 41 | 16,0 |
C | 18,0 | 18,0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
5 | Chính trị học | 50 | A | 17,0 | ||
C | 18,0 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | |||||
6 | Công tác xã hội | 60 | C | 19,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 18,0 | |||||
7 | Văn học | 80 | C | 18,5 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | |||||
8 | Lịch sử | 80 | C | 18,0 | 10 | 18,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
9 | Ngôn ngữ học | 50 | A | 16,0 | ||
C | 18,0 | 26 | 18,0 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
10 | Báo chí | 85 | A | 18,0 | ||
C | 22,0 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 20,5 | |||||
11 | Thông tin học | 50 | A | 16,0 | 45 | 16,0 |
C | 18,0 | 18,0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
12 | Lưu trữ học | 60 | A | 17,0 | ||
C | 18,0 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | |||||
13 | Đông phương học | 100 | C | 22,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 20,5 | |||||
14 | Quốc tế học | 70 | A | 17,0 | ||
C | 21,5 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 20,0 | |||||
15 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
75 | A | 19,0 | ||
C | 22,0 | |||||
D1,2,3,4,5,6 | 21,0 | |||||
16 | Hán Nôm | 20 | C | 18,0 | 15 | 18,0 |
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17,0 | ||||
17 | Việt Nam học | 50 | C | 20,0 | ||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | |||||
18 |
Nhân học | 43 | A | 16,0 | 40 | 16,0 |
C | 18,0 | 18,0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 17,0 | 17 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Mức điểm trúng tuyển | ||
---|---|---|---|---|---|
A | C | D | |||
Trường Đại học KHXH&NV | |||||
1 | Hán Nôm | D220104 | 21,0 | 20,0 | |
2 | Lịch sử | D220310 | 20,5 | 18,5 | |
3 | Ngôn ngữ học | D220320 | 21,5 | 21,0 | |
4 | Nhân học | D310302 | 16,0 | 21,0 | 20,0 |
5 | Thông tin học | D320201 | 16,0 | 21,0 | 20,0 |
6 | Triết học | D220301 | 16,0 | 20,5 | 18,5 |
7 | Xã hội học | D310301 | 21,5 | 20,5 | |
Trường Đại học Giáo dục | |||||
8 | Sư phạm Lịch sử | D140218 | 21,5 | 19,5 |
Bạn muốn biết tỷ lệ chọi của tường mình dự thi nhanh nhất?
Hãy soạn tin: TL MãTrường Năm gửi 6579
Ghi chú: Năm mặc định là 2013
Hãy soạn tin: TL MãTrường Năm gửi 6579
Ghi chú: Năm mặc định là 2013
Ví dụ: Để tra tỷ lệ chọi năm 2013 của trường ĐH Khoa học Xã hội và nhân văn (ĐHQGHN) có mã trường là QHX, soạn tin:
TL QHX 2013 gửi 6579 hoặc TL QHX gửi 6579
Để biết tỷ lệ chọi các năm trước của ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn(ĐHQGHN), soạn tin:
Soạn tin: TL Mã trường năm gửi 6579
Để biết tỷ lệ chọi các năm trước của ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn(ĐHQGHN), soạn tin:
Soạn tin: TL Mã trường năm gửi 6579
Ví dụ: Bạn muốn biết tỷ lệ chọi năm 2012 của trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn(ĐHQGHN). Soạn tin:
TL QHX 2012 gửi 6579
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét